Đô thị ở nước ta hiện nay đã có những bước phát triển vượt bậc, đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế – xã hội của đất nước. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu, quá trình đô thị hóa cũng đang tiềm ẩn nhiều thách thức cần được giải quyết sau đây hãy cùng Khu Dân Cự Đại Nam tìm hiểu bài viết dưới ngay nhé!
Đô thị hóa Việt Nam: Nhanh chóng, sôi động, thách thức
Đô thị hóa tại Việt Nam đang diễn ra với tốc độ mạnh mẽ, mang theo nhiều thay đổi to lớn về kinh tế, xã hội và cảnh quan đất nước. Quá trình này mang lại nhiều lợi ích như thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, đô thị hóa cũng tiềm ẩn nhiều thách thức cần được quan tâm giải quyết.
Về mặt kinh tế
Góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua sự phát triển của các ngành công nghiệp, thương mại, dịch vụ. Các đô thị trở thành trung tâm kinh tế, thu hút đầu tư trong và ngoài nước, tạo ra nhiều việc làm cho người dân.
Về mặt xã hội
Đô thị ở nước ta hiện nay giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân thông qua việc cải thiện giáo dục, y tế, văn hóa, giải trí. Người dân có cơ hội tiếp cận với các dịch vụ tốt hơn, điều kiện sống được nâng cao.
Về mặt cảnh quan
Thay đổi diện mạo đất nước với sự xuất hiện của nhiều khu đô thị mới, hiện đại. Tuy nhiên, nó cũng dẫn đến một số vấn đề như ô nhiễm môi trường, ách tắc giao thông, thiếu hụt không gian xanh.
Đặc điểm của đô thị Việt Nam hiện nay
Đô thị ở nước ta hiện nay trong những thập kỷ qua đã có những bước phát triển vượt bậc, đóng góp quan trọng vào sự tăng trưởng kinh tế – xã hội của đất nước. Quá trình này mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển kinh tế – xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng
Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng mang lại nhiều lợi ích như: thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân, tạo điều kiện cho hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra nhiều thách thức về hạ tầng, giao thông, môi trường, nhà ở, việc làm,…
Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng
Quy mô và cơ cấu đô thị
Hiện nay, Việt Nam có hệ thống đô thị đa dạng, bao gồm các đô thị đặc biệt, loại I, loại II, loại III, loại IV và loại V. Tuy nhiên, sự phân bố đô thị chưa cân đối, tập trung chủ yếu ở các khu vực phía Nam và Đông Bắc.
Cơ cấu đô thị mất cân bằng dẫn đến nhiều hệ lụy như: quá tải dân số ở các thành phố lớn, lãng phí tài nguyên, ô nhiễm môi trường,…
Hạ tầng đô thị
Hạ tầng đô thị ở nước ta hiện nay đang trong quá trình phát triển nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Hệ thống giao thông chưa đáp ứng được nhu cầu gia tăng của người dân, thường xuyên xảy ra tình trạng ù tắc, nhất là ở các thành phố lớn. Hệ thống thoát nước chưa hoàn thiện, dẫn đến tình trạng ngập úng khi mưa lớn. Hệ thống xử lý rác thải còn nhiều bất cập, gây ô nhiễm môi trường.
Nhà ở
Thiếu hụt nhà ở giá rẻ là một trong những vấn đề cấp bách của đô thị Việt Nam hiện nay. Giá nhà ở ngày càng tăng cao, khiến nhiều người dân, đặc biệt là người thu nhập thấp, không có khả năng mua nhà.
Vấn đề nhà ở ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người dân và an ninh trật tự xã hội.
Môi trường
Ô nhiễm môi trường là một trong những thách thức lớn nhất của đô thị Việt Nam hiện nay. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, ô nhiễm tiếng ồn,… đang ngày càng gia tăng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người dân.
Một số đặc điểm khác
Còn một số đặc điểm khác mà đô thị ở nước ta cũng đang phải đối mặt và cần có phương án giải quyết như:
-
Khoảng cách giàu nghèo
Khoảng cách thu nhập giữa người giàu và người nghèo ở các đô thị ngày càng gia tăng, dẫn đến nhiều hệ lụy về xã hội.
-
Vấn đề tệ nạn xã hội
Các vấn đề về tệ nạn xã hội như mại dâm, ma túy, cờ bạc,… có xu hướng gia tăng ở các đô thị khi dân cư tập trung từ các nơi khác về quá đông đúc và phức tạp.
-
Vấn đề bản sắc văn hóa
Văn hóa truyền thống của đất nước đang dần mai một trong thời đại phát triển hiện nay, thay vào đó là sự du nhập văn hóa phương Tây một cách thiếu chọn lọc.
Các loại đô thị ở nước ta hiện nay
Theo Nghị định số 1210/2016/UBTVQH13 ngày 21/12/2016 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về phân loại đô thị, Việt Nam hiện nay có 6 loại đô thị, được phân chia dựa trên các tiêu chí về quy mô dân số, mật độ dân số, tỷ lệ lao động phi nông nghiệp, trình độ phát triển kinh tế – xã hội, cơ sở hạ tầng và kiến trúc, cảnh quan đô thị. Mỗi loại đô thị đều có vai trò và đặc điểm riêng, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của địa phương.
Đô thị đặc biệt (Chỉ có 1 đô thị)
Vai trò: Thủ đô của Việt Nam, là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và đối ngoại quan trọng nhất của đất nước.
Đặc điểm:
- Quy mô dân số lớn nhất trong hệ thống phân loại đô thị.
- Mật độ dân số cao nhất.
- Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao nhất.
- Trình độ phát triển kinh tế – xã hội cao nhất.
- Cơ sở hạ tầng và kiến trúc hiện đại nhất.
- Cảnh quan đô thị đẹp nhất.
Ví dụ: Thủ đô Hà Nội
Đô thị loại I (8 đô thị)
Vai trò: Thành phố trực thuộc Trung ương, có vai trò quan trọng về kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh và đối ngoại.
Đặc điểm:
- Quy mô dân số lớn.
- Mật độ dân số cao.
- Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao.
- Trình độ phát triển kinh tế – xã hội cao.
- Cơ sở hạ tầng và kiến trúc hiện đại.
- Cảnh quan đô thị đẹp.
Ví dụ: Các đô thị ở nước ta hiện nay thuộc loại I: TP. Hồ Chí Minh, Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ,…
Đô thị loại II (38 đô thị)
Vai trò: Thành phố thuộc tỉnh, có vai trò quan trọng về kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh của tỉnh.
Đặc điểm:
- Quy mô dân số tương đối lớn.
- Mật độ dân số cao.
- Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao.
- Trình độ phát triển kinh tế – xã hội khá cao.
- Cơ sở hạ tầng và kiến trúc tương đối hiện đại.
- Cảnh quan đô thị khá đẹp.
Ví dụ: Vinh (Nghệ An), Huế (Thừa Thiên Huế), Nha Trang (Khánh Hòa),…
Đô thị loại III (43 đô thị)
Vai trò: Trung tâm tổng hợp hoặc trung tâm chuyên ngành về kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục, đào tạo, du lịch, y tế, khoa học và công nghệ cấp tỉnh, đầu mối giao thông, có vai trò thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của tỉnh, vùng liên tỉnh.
Đặc điểm:
- Quy mô dân số vừa phải.
- Mật độ dân số cao.
- Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao.
- Trình độ phát triển kinh tế – xã hội khá cao.
- Cơ sở hạ tầng và kiến trúc tương đối hiện đại.
- Cảnh quan đô thị khá đẹp.
Ví dụ: Các đô thị ở nước ta hiện nay loại III như Đồng Hới (Quảng Bình), Phan Thiết (Bình Thuận), Bến Tre (Bến Tre),…
Đô thị loại IV (97 đô thị)
Vai trò: Trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục, đào tạo của huyện hoặc cụm liên xã, có vai trò thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội của huyện hoặc cụm liên xã.
Đặc điểm
- Quy mô dân số nhỏ.
- Mật độ dân số cao.
- Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp cao.
- Trình độ phát triển kinh tế – xã hội khá cao.
- Cơ sở hạ tầng và kiến trúc tương đối hiện đại.
- Cảnh quan đô thị khá đẹp.
Ví dụ: An Giang (Tân Châu), Bà Rịa – Vũng Tàu (Châu Đức), Bắc Giang (Lạng Giang),…
Đô thị loại V (hơn 700 đô thị)
Vai trò: Trung tâm kinh tế, văn hóa, giáo dục, đào tạo của xã.
Đặc điểm
- Quy mô dân số nhỏ nhất trong hệ thống phân loại đô thị.
- Có tỷ lệ lao động phi nông nghiệp trong cơ cấu lao động từ 40% trở lên.
- Hạ tầng của đô thị loại V còn hạn chế, đang được đầu tư, nâng cấp.
Lời kết
Đô thị ở nước ta hiện nay đang đứng trước những cơ hội và thách thức to lớn. Để phát triển đô thị bền vững, cần có sự chung tay góp sức của cả hệ thống chính trị và toàn xã hội. Với sự nỗ lực và quyết tâm, tin tưởng rằng Việt Nam sẽ xây dựng được những đô thị hiện đại, văn minh, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân và đưa đất nước phát triển ngày càng thịnh vượng.